THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 THÔNG SỐ CHUNG
Kích thước sử dụng : 183cm W x 40cm D x 78,7 cm H.
Khối lượng sử dụng : Tủ /Door base cabinet: 30 kg.
01 Ván mặt bàn/ Wood top: 13 kg
Bảo hành: 02 năm.
2 TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng: Tủ /Two Door base cabinet/per : 272 kg/tủ.
Ván mặt bàn/ Wood top: 136 kg.
Hộc kéo: Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
Ngăn tủ : Số lượng/quantity: 02.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / vách ngăn.
3 KHÁC / OTHERS
Mặt bàn: Mặt bàn gỗ / Top wood: 01
Độ dày/ Thickness: 25.4 mm.
Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Khóa tủ / Locker lock: 02.
Sơn phủ: Màu / Colour: đen / black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years .
Bánh xe: 04 bánh xoay (không khóa) & 04 bánh xoay (có khóa).
4 TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Tổng quan về CSPS. Co., Ltd
CSPS được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ đồ nghề. Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Candada, Úc và Việt Nam.
Thế mạnh của CSPS đến từ:
-
Dây chuyền sản xuất tự động tại Việt Nam/ State – of – the – art equipment tại Việt Nam.
-
Quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 / Apply ISO 9001:2015 for quality control.
-
Nguyên vật liệu đầu vào chất lượng cao / High quality incoming materials.
-
Đội ngũ cán bộ công nhân viên nhiều kinh nghiệm / Experienced manpower.