Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. THÔNG SỐ CHUNG
Kích thước sản phẩm: 155 cm Ngang x 61 cm Sâu x 108 cm Cao
Khối lượng sản phẩm: 205 kg.
Bảo hành: 02 năm
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng: 1814 kg.
Hộc kéo: Số lượng / Quantity: 10
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
3. KHÁC / OTHERS
Mặt bàn: Mặt bàn thép không gỉ/ Stainless Steel Top: 01.
Độ dày/ Thickness: 25.4 mm.
Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ: Màu / Colour: - Đen nhám
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Bánh xe : 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
Appearance: 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng ( Function): ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing

