Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 THÔNG SỐ CHUNG
Kích thước sản phẩm: 142cm W x 62cm D x 97-128 cm H.
Khối lượng sản phẩm: 155.1 kg.
2 TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng: 680kg
Tải trọng khi nâng hạ : 136kg
Hộc kéo: Số lượng / Quantity: 10
Sử dụng ray trượt rút êm .
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
3 KHÁC / OTHERS
Mặt bàn: Loại gỗ / Top wood: 01
Độ dày/ Thickness: 2.5 cm.
Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ: Màu / Colour: đen nhám / rough black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years .
Bánh xe: 02 bánh xoay (không khóa) & 04 bánh xoay (có khóa).
Khả năng chịu tải của bánh xe: 1000 kg.
4 TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing .