Thông số kỹ thuật
Tủ dụng cụ CSPS 280cm màu nâu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
1.THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước tổng thế ( Dimension overall): 279.4cm Wx(61.5-118)cm Dx241.5cm H ( with caster).
Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 157cm W x 61cm D x 114cm H (with casters). Số lượng/Quantity: 01
Tủ U lớn (Big top chest): 158cm W x 61cm D x 76.5cm H . Số lượng/Quantity: 01
Tủ hông E (Side locker): 61cm W x 61cm D x 190cm H (with casters). Số lượng/Quantity: 02
Tủ U nhỏ (Small top chest): 139.5cm W x 61cm D x 51cm H . Số lượng/Quantity: 02
Cầu thang F (Stair): 255cm W x 56cm D x 20cm H. Số lượng/Quantity: 01
2.TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng (Overall capacity): 3628,5 kg
Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 1814,3 kg.
Tủ trên U (Big top chest): N/A
Tủ hông E (Side locker): 907,1 kg/1 pcs
Tủ U nhỏ trên cùng (Small top chest): N/A
Cầu thang F (Stair): N/A
3.KHÁC / OTHERS
Màu / Color: Nâu/ Brown
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology: Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Hộc kéo/Drawers: Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan/Appearance
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ/Coating
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép/Steel
ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng/Function
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Giấy chứng nhận Nhà Phân Phối được Ủy Quyền: