Bộ 10 tủ dụng cụ CSPS – 366cm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 THÔNG SỐ CHUNG
Kích thước tổng : 366cm Rộng x Sâu 62 x 212cm Cao
Kích thước chi tiết : Tủ cao: 91cm W x 61.5cm D x 136cm H. Số lượng: 02.
Tủ treo tường: 61cm W x 35cm D x 61cm H. Số lượng: 03.
Tủ thấp: 91cm W x 61.5cm D x 75cm H. Số lượng: 02.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động: 167cm W x 62cm D x 80-124cm H. Số lượng: 01.
Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động: 142cm W x 62cm D x 97-121cm H. Số lượng: 0
Khối lượng sử dụng : Tủ cao: 70 kg. Số lượng: 02
Tủ treo tường: 16.5 kg. Số lượng: 03.
Tủ thấp: 64 kg. Số lượng: 02.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động:61 kg. Số lượng: 01.
Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động: 152 kg. Số lượng: 01.
Bảo hành : 02 năm
2 TẢI TRỌNG
Chịu tải trọng : Tủ cao: 363 kg.
Tủ treo tường: 136 kg.
Tủ thấp: 181 kg.
Bàn điều chỉnh chiều cao tự động: 136 kg.
Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động: 680 kg.
Thang: 118 kg.
Hộc kéo :Sử dụng ray trượt bi 03 tầng.
Tải trọng: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở: 40,000 lần
Ngăn tủ : Số lượng 04
3 KHÁC
Khóa:Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45kgf.
Sơn phủ: Màu / Colour: đỏ / red .
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years .
Bánh xe: 02 bánh cố định (có khóa) & 04 bánh xoay (có khóa).
Khả năng chịu tải của bánh xe: 1000 kg.
4 TIÊU CHUẨN
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.