Thông số kỹ thuật
Bộ 08 tủ dụng cụ màu đen CSPS – 335cm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
|
Kích thước tổng: 335cm Ngang x 45cm Sâu x 181cm Cao
Chi Tiết:
Tủ cao/Floor cabinet: 76cm W x 45cm D x 181cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 30cm D x 46cm H. Số lượng/Quantity: 03.
Tủ thấp/Door base cabinet: 61cm W x 40cm D x 76.2cm H. Số lượng/Quantity: 02.
|
Khối lượng sử dụng
Net weight
|
Tủ cao/Floor cabinet: 68 kg.
Tủ treo tường/Wall cabinet: 13 kg.
02 Tủ thấp/Two Door base cabinet: 30 kg.
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
Tủ cao/Floor cabinet: 544 kg.
Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg.
Tủ thấp/Two Door base cabinet: 272 kg.
|
Hộc kéo
Drawers
|
Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
|
Ngăn tủ
Compartments
|
Ngăn nắp: Số lượng: 01.
Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 02.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Khóa
Locks
|
Khóa nắp / Lid lock: 01.
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01.
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Bánh xe
Wheels
|
04 bánh cố định & 04 bánh xoay (có khóa).
04 rigid casters & 04 swivel casters (with brakes).
|
Chân tăng chỉnh
Leveling feet
|
Số lượng/ Quantity: 16
|
Ván mặt bàn / Wood top
|
Số lượng/ Quantity: 01.
Kích thước/ Dimension: 183cm W x 40cm D x 2.5 cm H.
Khối lượng/Weight: 13 kg.
|

Giới thiệu
Chứa dụng cụ, đồ nghề, văn phòng phẩm, quần áo,
Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng, văn phòng,
Sản phẩm của CSPS tiêu chuẩn Mỹ.