Specifications
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
|
Với chân tăng chỉnh:
-
Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 66cm H.
-
Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 99cm H.
Với bánh xe:
-
Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 73cm H.
Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 106cm H.
|
Khối lượng sử dụng
Net weight
|
39 kg.
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
135 kg.
|
Mặt bàn
Wood top
|
Số lượng/Quantity: 01.
Chiều dày/Thickness: 03 cm.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Bánh xe
Wheels
|
04 bánh xoay (có khóa).
04 swivel casters (with brakes).
|
Chân tăng chỉnh
Leveling feet
|
04 chân tăng chỉnh.
04 leveling feet.
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
-
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
-
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
|
Sơn phủ
Coating
|
-
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
-
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
-
ASTM D2794: impact test.
-
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
-
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
-
ASTM A1008: standard specification for steel.
|
Chức năng
Function
|
-
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
|
Strong Point of CSPS:
-
Dây chuyền sản xuất tự động tại Việt Nam/ State – of – the – art equipment tại Việt Nam.
-
Quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 / Apply ISO 9001:2015 for quality control.
-
Nguyên vật liệu đầu vào chất lượng cao / High quality incoming materials.
-
Đội ngũ cán bộ công nhân viên nhiều kinh nghiệm / Experienced manpower.
Intro
Lifted table which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you adjustable-height working efficiently.