Specifications
Tool Cabinet CSPS 183cm - 14 Drawers Grey
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước đóng gói
Package dimension
|
187cm W x 64.5cm D x 77.5cm H
|
Khối lượng đóng gói
Gross weight
|
202.2 kg
|
Kích thước sản phẩm
Product dimension
|
183cm W x 61.2cm D x 94.8cm H
|
Khối lượng sản phẩm
Net weight
|
193.2 kg
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm/02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
1720 kg.
|
Hộc kéo
Drawers
|
Số lượng / Quantity: 14
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Khóa
Locks
|
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.
Trên tay nắm nhôm có hệ thống khóa.
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Color:
- Xám nhám/ Matte Grey
- Xanh lá bóng/ GlossGreenKỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Bánh xe
Casters
|
04 bánh xoay (có khóa)/ 04 swivel casters (with brakes).
02 bánh cố định/ 02 fixed casters.
|
|
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
-
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
-
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
|
Sơn phủ
Coating
|
-
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
-
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
-
ASTM D2794: impact test.
-
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
-
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
-
ASTM A1008: standard specification for steel.
|
Chức năng
Function
|
-
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing
|
.png)
Authorized Distributor Certificate:
(3).png)