Specifications
Tủ dụng cụ CSPS 152cm - 09 hộc kéo màu đỏ
1 THÔNG SỐ CHUNG
Kích thước sản phẩm/Product dimension:152.5 W x 61.2 D x 94.2 H
Khối lượng sản phẩm/Net weight:155.4 kg
Bảo hành/Warranty:02 năm/02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng/Overall capacity:1360 kg.
Hộc kéo/Drawers:Số lượng / Quantity: 9
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
3 KHÁC / OTHERS
Khóa/Locks:
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.
Trên tay nắm nhôm có hệ thống khóa.
Sơn phủ/Coating: Đỏ
Kỹ thuật sơn tĩnh điện /Powder coating technology
Độ bền lớp phủ: 10 năm
Bánh xe/Casters:
02 bánh xoay (có khóa)/ 02 swivel casters (with brakes).
02 bánh cố định/ 02 fixed casters..
4 TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan/Appearance
-
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
-
16 CFR 1303: lead-containing paint test
Sơn phủ/Coating:
-
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
-
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
-
ASTM D2794: impact test.
-
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
-
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép/Steel:
-
ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
-
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
.jpg)
Giấy chứng nhận Nhà Phân Phối được Ủy Quyền:
.png)